Characters remaining: 500/500
Translation

thành thị

Academic
Friendly

Từ "thành thị" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những khu vực như thành phố thị xã, nơi sự tập trung đông dân cư phát triển về công nghiệp, thương mại. Thành thị thường nhiều tiện ích hơn, như trường học, bệnh viện, nơi làm việc, so với nông thôn.

Định nghĩa:
  • Thành thị: khu vực đô thị, nơi nhiều người sống làm việc, nhiều hoạt động kinh tế hội diễn ra.
dụ sử dụng:
  1. Cuộc sốngthành thị: Nói về cách sống của người dân trong các thành phố lớn, thường bận rộn nhộn nhịp.

    • dụ: "Cuộc sốngthành thị thường rất hối hả sôi động."
  2. Người thành thị: chỉ những người sống làm việccác khu vực đô thị.

    • dụ: "Người thành thị thường thói quen tiêu dùng khác với người nông thôn."
Phân biệt với nông thôn:
  • Nông thôn: khu vực ngoài thành phố, thường ít dân cư hơn, chủ yếu nông nghiệp thiên nhiên.
    • dụ: "Cuộc sốngnông thôn thường yên bình gần gũi với thiên nhiên."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đô thị: Cũng chỉ khu vực thành phố, thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

    • dụ: "Đô thị hóa đang diễn ra mạnh mẽnhiều nơi trên thế giới."
  • Thị xã: một dạng nhỏ hơn của thành phố, thường ít dân hơn không phát triển mạnh bằng thành phố lớn.

    • dụ: "Thị xã nơi tôi sống nhiều đặc sản rất ngon."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết phân tích xã hội, người ta có thể nói đến sự khác biệt giữa cuộc sốngthành thị nông thôn, hoặc sự ảnh hưởng của đô thị hóa đến văn hóa lối sống.
    • dụ: "Sự phát triển của thành thị đã mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng tạo ra nhiều thách thức cho người dân."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thành thị", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

  1. d. Thành phố, thị xã, nơi tập trung đông dân cư, công nghiệp thương nghiệp phát triển (nói khái quát); phân biệt với nông thôn. Cuộc sốngthành thị. Người thành thị.

Comments and discussion on the word "thành thị"